Hợp kim kim loại là sự kết hợp đồng nhất của các kim loại khác nhau. Trong quá trình này, không có phản ứng hóa học diễn ra, và do đó không tạo ra hợp chất hóa học mới. Mỗi hợp kim còn bổ sung các đặc tính của các thành phần khác nhau trong hỗn hợp.
Loại hợp kim kim loại
- Hợp kim kim loại đen:
- Thành phần chính là sắt. Ví dụ: thép, được tạo ra bằng cách trộn sắt với cacbon và các thành phần khác.
- Alnico là hợp kim sắt và coban, được sử dụng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu.
- Hợp kim kim loại màu:
- Bao gồm các kim loại khác ngoài sắt và có tính chất và ứng dụng đa dạng.
- Hợp kim nhôm phổ biến với trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn và dẫn nhiệt tốt.
- Đồng cũng được sử dụng để tạo hợp kim màu, cùng với kẽm.
Các hợp kim kim loại phổ biến
- Thép:
- Thép chứa ít hơn 2,1% cacbon được coi là hợp kim của sắt. Nếu tỷ lệ cacbon cao hơn, nó được gọi là gang.
- Thép có đặc tính của sắt, nhưng việc bổ sung cacbon và các nguyên tố khác cải thiện tính chất lý hóa và độ bền.
- Đồng điếu:
- Hợp kim đồng và thiếc (chiếm 3-20%). Có nhiều ứng dụng trong cơ khí, nhạc cụ, và sản xuất dây đàn.
- Thau:
- Hợp kim đồng và kẽm. Có màu tương tự vàng và không bị gỉ.
- Sản xuất từ đồng nấu chảy với calamine (khoáng chất kẽm).
- Constantan:
- Hợp kim đồng và niken (55% đồng, 45% niken, và một ít mangan).
- Đặc trưng bởi điện trở không đổi trong phạm vi nhiệt độ rộng.
- Duralumin:
- Hợp kim nhôm và đồng, cùng với mangan, magiê và silic.
- Sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp máy bay và xây dựng.
- Thép không gỉ:
- Chứa ít nhất 10-12% crom, có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét trong khí quyển cao.
- Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính bền và khả năng chống ăn mòn.