Thép không gỉ là một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi nhất trong nhiều ngành công nghiệp, nhờ vào các đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại thép không gỉ đều giống nhau. Chúng có thể được phân loại dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể của chúng, dẫn đến năm loại chính với các đặc tính và ứng dụng khác nhau.
Các loại thép không gỉ
1. Thép không gỉ Austenit
- Thành phần: Thép austenit là loại thép không gỉ phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% tổng số thép không gỉ được sử dụng. Nó là hợp kim của sắt, crom, niken và cacbon.
- Đặc tính: Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt. Thép austenit không có từ tính.
- Phân loại:
- Loại 304 hoặc AISI 304: Phù hợp cho các ứng dụng chung, như trong thiết bị gia dụng, đồ dùng nhà bếp, và xây dựng.
- Loại 316 hoặc AISI 316: Có khả năng chống ăn mòn đặc biệt, đặc biệt là trong môi trường biển và hóa chất, được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu, hàng hải, và thiết bị y tế.
2. Thép không gỉ Ferritic
- Thành phần: Thép ferritic chứa hàm lượng crom cao, lên đến 27%, nhưng không chứa hoặc chứa rất ít niken.
- Đặc tính: Thép ferritic có từ tính và có độ dẻo cao, dễ tạo hình. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không cao bằng thép austenit, nhưng nó vẫn rất tốt trong nhiều ứng dụng.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong sản xuất ô tô, đồ gia dụng như lò nướng và tủ lạnh. Các loại thép trong nhóm này bao gồm AISI 400.
3. Thép không gỉ Martensitic
- Thành phần: Chứa từ 10,5% đến 18% crom và có thể thêm một lượng nhỏ niken.
- Đặc tính: Khả năng chống ăn mòn trung bình nhưng rất bền về mặt cơ học. Thép martensitic có thể được tôi và ram để đạt được các tính chất cơ học mong muốn.
- Ứng dụng: Được sử dụng phổ biến trong dao kéo, dụng cụ y tế, và các chi tiết máy cần độ bền cao. Một loại thép điển hình trong nhóm này là AINSI-420, EN 1.4028.
4. Thép không gỉ kép (Duplex)
- Thành phần: Thép không gỉ kép là sự kết hợp giữa thép austenit và thép ferritic, với tỷ lệ crom cao hơn 30%.
- Đặc tính: Loại thép này có khả năng hàn tốt, có từ tính, độ bền kéo tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại thép không gỉ khác, nhưng cũng là loại đắt nhất.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như ngành công nghiệp hóa dầu, xử lý nước thải và công nghiệp hàng hải.
5. Thép không gỉ Precipitation-Hardening (PH)
- Thành phần: Loại thép này được làm cứng bằng cách xử lý nhiệt để tạo ra các hạt mịn trong cấu trúc, tăng độ bền cơ học.
- Đặc tính: Thép PH có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và có thể đạt được các tính chất mong muốn thông qua quá trình xử lý nhiệt.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không, vũ trụ và sản xuất các chi tiết chính xác cao.
Kết luận
Mỗi loại thép không gỉ đều có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Sự hiểu biết về các loại thép này giúp lựa chọn đúng vật liệu cho các dự án công nghiệp và đảm bảo hiệu suất tối ưu trong môi trường làm việc khác nhau.